Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1883:1976 về Bulông đầu chỏm cầu lớn cổ vuông (thô) – Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành đã được thay thế bởi Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4222:1986 (ST SEV 2323-80) về Bulông đầu chỏm cầu cổ vuông – Kết cấu và kích thước .
Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1883:1976 về Bulông đầu chỏm cầu lớn cổ vuông (thô) – Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1883-76
BULÔNG ĐẦU CHỎM CẦU LỚN CỔ VUÔNG (THÔ) – KÍCH THƯỚC
Increased cup head square shoulder bolts (rough precision) – Dimensions
1. Kết cấu và kích thước của bulông cần phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và các bảng 1, 2.
Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
(14) |
(16) |
20 |
(22) |
24 |
Bước ren |
0,8 |
1 |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
2 |
2 |
2,5 |
2,5 |
3 |
D (sai lệch giới hạn theo ĐX10) |
11 |
14 |
18 |
23 |
28 |
32 |
35 |
44 |
48 |
52 |
H (sai lệch giới hạn theo ĐX10) |
2,5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
10 |
11 |
12 |
R |
8,5 |
11 |
13,5 |
18 |
22 |
25 |
27 |
33 |
36,5 |
39 |
b hay d1 (sai lệch giới hạn theo B9) |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
20 |
22 |
24 |
h không nhỏ hơn |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
9 |
10 |
12 |
14 |
15 |
r, không lớn hơn |
0,5 |
0,6 |
1,1 |
1,6 |
2,2 |
|||||
Độ lệch trục của đầu bulông so với trục của thân không lớn hơn |
0,7 |
0,8 |
1,0 |
1,2 |
Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
|
mm |
Bảng 2 |
||||||||||
l |
lo khi đường kính danh nghĩa của ren d không nhỏ hơn (Bulông có ren đến cổ, đánh dấu x) |
|||||||||||
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
(14) |
16 |
20 |
(22) |
24 |
|||
12 14 16 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 90 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 |
x x x x 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 – – – – – – – – – |
x x x x x 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 18 24 24 24 24 – – – – |
– x x x x x 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22 28 28 28 28 28 28 – – |
– – x x x x x 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26 32 32 32 32 32 32 32 32 |
– – – x x x x x x 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 36 36 36 36 36 36 36 36 |
– – – – x x x x x x 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 40 40 40 40 40 40 40 40 |
– – – – x x x x x x x 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 38 44 44 44 44 44 44 44 44 |
– – – – x x x x x x x x x 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 52 52 52 52 52 52 52 52 |
– – – – – – – – – – – – x x 50 50 50 50 50 50 50 50 50 56 56 56 56 56 56 56 56 |
– – – – – – – – – – – – – – x x x 54 54 54 54 54 54 60 60 60 60 60 60 60 60 |
||
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12 mm, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 3.6, không lớp phủ:
Bulông M 12 x 60.36 TCVN 1883-76
Tương tự cho bulông kiểu 2, cấp bền 4.6, có lớp phủ 01 dày 9 mm:
Bulông 2M 12 x 60.46.019 TCVN 1883-76
2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8 g theo TCVN 1917-76.
Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo bulông có ren bước nhỏ (miền dung sai 6 g).
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 2, đường kính ren d = 12 mm có ren bước nhỏ, miền dung sai 6 g, chiều dài l = 60 mm, cấp bền 4.6, có lớp phủ 01 dày 9 mm.
Bulông 2M12 x 1,25 . 6 g x 60 . 46 . 019 TCVN 1883-76
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
Cơ tính của bulông phải phù hợp với cấp bền 3.6; 4.6; và 5.6.
4. Khối lượng của bulông kiểu 1 cho trong phụ lục.
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP KIỂU 1
l mm |
Khối lượng 1000 chiếc bulông kg =, khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm |
|||||||||
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
(14) |
16 |
20 |
(22) |
24 |
|
12 |
2,854 |
4,721 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
14 |
3,102 |
5,074 |
10,14 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
16 |
3,349 |
5,427 |
10,77 |
19,55 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
20 |
3,844 |
6,133 |
12,05 |
21,50 |
35,21 |
– |
– |
– |
– |
– |
25 |
4,463 |
7,015 |
13,64 |
24,02 |
38,84 |
56,45 |
77,09 |
135,9 |
– |
– |
30 |
5,082 |
7,898 |
15,23 |
26,53 |
42,48 |
61,42 |
83,75 |
146,3 |
– |
– |
35 |
5,700 |
8,789 |
16,82 |
29,04 |
46,12 |
66,40 |
90,41 |
156,7 |
– |
– |
40 |
6,319 |
9,663 |
18,42 |
31,55 |
49,76 |
71,37 |
97,07 |
167,1 |
– |
– |
45 |
6,938 |
10,545 |
20,01 |
34,06 |
53,39 |
76,34 |
103,74 |
177,6 |
– |
– |
50 |
7,556 |
11,427 |
21,60 |
36,57 |
57,03 |
81,31 |
110,40 |
188,0 |
– |
– |
55 |
8,175 |
12,310 |
23,20 |
39,08 |
60,67 |
86,29 |
117,06 |
198,4 |
– |
– |
60 |
8,794 |
13,192 |
24,79 |
41,60 |
64,31 |
91,26 |
125,72 |
208,8 |
– |
– |
65 |
9,413 |
14,074 |
26,38 |
44,11 |
67,94 |
96,23 |
130,39 |
219,2 |
279,1 |
– |
70 |
10,031 |
14,951 |
27,97 |
46,62 |
71,58 |
101,20 |
137,03 |
229,6 |
291,9 |
– |
75 |
10,650 |
15,840 |
29,57 |
49,13 |
75,22 |
106,18 |
143,71 |
240,0 |
304,7 |
368,5 |
80 |
11,209 |
16,722 |
31,16 |
51,64 |
78,86 |
111,15 |
150,38 |
250,4 |
317,5 |
383,5 |
90 |
12,506 |
18,487 |
34,34 |
56,66 |
86,13 |
121,10 |
163,70 |
271,2 |
343,1 |
413,5 |
100 |
13,743 |
20,251 |
37,53 |
61,69 |
93,41 |
131,05 |
177,03 |
292,1 |
368,7 |
443,5 |
110 |
14,980 |
22,016 |
40,72 |
66,71 |
100,68 |
140,99 |
190,35 |
312,9 |
394,3 |
473,4 |
120 |
16,218 |
23,781 |
43,90 |
71,73 |
107,96 |
150,94 |
203,67 |
333,7 |
419,9 |
503,4 |
130 |
17,455 |
25,546 |
47,09 |
76,76 |
115,24 |
160,89 |
217,00 |
354,5 |
445,4 |
533,4 |
140 |
18,692 |
27,310 |
50,27 |
81,78 |
122,52 |
170,83 |
230,32 |
375,3 |
471,0 |
563,4 |
150 |
– |
29,075 |
53,46 |
86,80 |
129,78 |
180,78 |
243,65 |
396,2 |
496,6 |
593,4 |
160 |
– |
30,840 |
56,64 |
91,82 |
137,06 |
190,72 |
256,97 |
417,0 |
522,2 |
623,3 |
170 |
– |
32,605 |
59,83 |
96,85 |
144,34 |
200,67 |
270,29 |
437,8 |
547,8 |
653,3 |
180 |
– |
34,370 |
63,02 |
101,87 |
151,62 |
210,62 |
283,62 |
458,6 |
573,4 |
683,3 |
190 |
– |
36,134 |
66,20 |
106,89 |
158,88 |
220,56 |
296,94 |
479,5 |
599,0 |
713,3 |
200 |
– |
– |
69,39 |
111,92 |
166,16 |
230,51 |
310,27 |
500,3 |
624,6 |
743,2 |
220 |
– |
– |
75,76 |
121,97 |
180,72 |
250,40 |
336,91 |
541,9 |
675,8 |
803,2 |
240 |
– |
– |
– |
132,01 |
195,26 |
270,29 |
363,57 |
583,6 |
727,0 |
863,2 |
260 |
– |
– |
– |
142,05 |
209,82 |
290,18 |
390,22 |
625,2 |
778,2 |
923,2 |