Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1787:1976

  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Số hiệu: TCVN1787:1976
  • Cơ quan ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
  • Người ký: ***
  • Ngày ban hành: 24/06/1976
  • Ngày hiệu lực: ...
  • Lĩnh vực: Công nghiệp
  • Tình trạng: Không xác định
  • Ngày công báo: ...
  • Số công báo: Còn hiệu lực

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1787:1976 về Bộ truyền xích – Đĩa dùng cho xích răng do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1787 – 76

BỘ TRUYỀN XÍCH

ĐĨA DÙNG CHO XÍCH RĂNG

Tiêu chuẩn này qui định cách dựng prôfin và sai lệch giới hạn kích thước đĩa xích dùng cho xích răng.

1. PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN VÀ CÁCH DỰNG PRÔFIN RĂNG ĐĨA XÍCH

1.1. Tính toán và dựng prôfin lý thuyết của răng đĩa xích phải phù hợp với bảng 1 và hình 1, hình 2.

1.2. Khoảng cách P (hình 2) được tính với độ chính xác đến 0,001 mm; độ hở e và chiều cao răng h được tính với độ chính xác đến 0,1 mm, các kích thước dài còn lại trong mặt cắt ngang của răng được tính với độ chính xác đến 0,01 mm. Còn các kích thước góc tính với độ chính xác đến 1′.

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Công thức tính

1. Số liệu ban đầu

Bước xích

t

Theo TCVN 1589 – 74

Khoảng cách từ tâm khớp đến mặt làm việc của mắt xích

u

Khoảng cách từ tâm khớp đến đỉnh răng xích

bt

Chiều rộng xích

B

Chiều dày má xích

S

Góc nghiêng của mặt làm việc

a = 60o

Số răng đĩa xích

Z

2. Tính toán hình học dựng prôfin răng đĩa xích

Đường kính vòng chia

Dc

Dc =

Đường kính vòng đỉnh

De

 

Đường kính vòng chân

Di

Chiều cao răng

h

h = b1 + e

Độ hở hướng kính

e

e = 0,1t

Khoảng cách P (hình 2)

P

P = 0,1t

Bán kính cong của prôfin răng (hình 2)

R

R = 2,4t

Độ hở lớn nhất giữa mặt làm việc của má xích và răng đĩa xích (hình 2)

K

K = 0,04t

Góc quay của mắt xích trên đĩa xích

j

j =

Góc rãnh răng

b

2b = aj

Góc đỉnh răng

g

g = 30o – ()

Chiều rộng răng

b

b = B + 2S

Khoảng cách từ đỉnh răng đến đường tâm

C1

C1 » 0,4t

Bán kính lượn

r

r » t

Chiều sâu rãnh

h

h » 0,75t

Chiều rộng rãnh

S1

S1 = 2S

3. Kích thước kiểm tra

Chiều dày răng đĩa xích ở chiều cao y

ty

ty = t – 2 (Ucos g – Psing)

Chiều cao kiểm tra răng

y

y = Usin g + Pcosg

Khoảng cách giữa các mặt làm việc của răng khi a = 60o

T

Hình 1

Hình 2

1.3. Giá trị tính toán các thông số cơ bản của đĩa xích phải phù hợp với bảng 2 ÷ 5

Bảng 2

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Giá trị thanh toán

Bước xích

t

12,7

15,875

19,05

25,4

31,75

Khoảng cách từ tâm khớp đến mặt làm việc của mắt xích

u

4,76

5,95

7,14

9,52

11,91

Chiều cao răng

h

8,3

10,3

12,4

16,5

20,7

Độ hở hướng tâm

e

1,3

1,6

1,9

2,5

3,2

Khoảng cách P (hình 2)

P

1,270

1,587

1,905

2,540

3,175

Khoảng cách giữa các mép dưới của răng khi a = 60o

T

14,11

17,73

21,22

28,33

35,35

Khoảng cách từ giao điểm các mặt làm việc đến vòng đỉnh

C

20,52

23,92

30,76

41,03

51,4

Bán kính lượn chân răng

r1

1,5

2,0

2,0

2,5

3,5

Bảng 3

mm

Thông số của đĩa xích khi bước xích t = 10

Z

Dc

De

Z

Dc

De

1

2

3

4

5

6

17

54,42

53,50

57

181,53

181,25

18

57,59

56,71

58

184,71

184,44

19

60,76

59,93

59

187,89

187,63

20

63,92

63,14

60

191,07

190,81

21

67,10

66,35

61

194,26

194,00

22

70,27

69,55

62

197,44

197,18

23

73,44

72,76

63

200,62

200,37

24

76,61

75,96

64

203,80

203,55

25

79,79

79,16

65

206,98

206,74

26

82,96

82,36

66

210,16

209,93

27

86,14

85,56

67

213,35

213,11

28

89,31

88,75

68

216,53

216,30

29

92,49

91,95

69

219,71

219,48

30

95,67

95,14

70

222,89

222,67

31

98,85

98,34

71

226,07

225,85

32

102,02

101,53

72

229,26

229,04

33

105,20

104,72

73

232,44

232,22

34

108,38

107,92

74

235,62

235,41

35

111,56

111,11

75

238,80

238,59

36

114,74

114,30

76

241,98

241,78

37

117,92

117,49

77

245,17

244,96

38

121,10

120,68

78

248,35

248,15

39

124,28

123,87

79

251,53

251,33

40

127,46

127,06

80

254,71

254,52

41

130,63

130,25

81

257,90

257,70

42

133,82

133,44

82

261,08

260,89

43

137,00

136,63

83

264,26

264,07

44

140,18

139,82

84

267,44

267,26

45

143,36

143,01

85

270,63

270,44

46

146,54

146,19

86

273,81

273,62

47

149,72

149,38

87

276,99

276,81

48

152,90

152,57

88

280,17

279,99

49

156,08

155,76

89

283,35

283,18

50

159,26

158,95

90

286,54

286,36

51

162,44

162,13

91

289,72

289,55

52

165,62

165,32

92

292,90

292,73

53

168,80

168,51

93

296,08

295,92

54

171,98

171,69

94

299,27

299,10

55

175,17

174,88

95

302,45

302,28

56

178,35

178,07

96

305,63

305,47

Chú thích. Để xác định đường kính các vòng của đĩa xích có bước khác 10 mm, giá trị trong bảng phải nhân với tỉ số của bước đó với 10.

Ví dụ: t = 15,875 mm và Z = 25 thì Dc = 79,79  = 126,63 mm

Bảng 4

Z

j

g

b

Z

j

g

b

17

21o10′

8o50′

19o25

57

6o19′

23o41

26o50′

18

20 00

10 00

20 00

58

6 12

23 48

26 54

19

18 57

11 03

20 32

59

6 06

23 54

26 57

20

18 00

12 00

21 00

60

6 00

24 00

27 00

21

17 08

12 52

21 26

61

5 54

24 06

27 03

22

16 22

13 38

21 49

62

5 48

24 12

27 06

23

15 39

14 21

22 10

63

5 43

24 17

27 08

24

15 00

15 00

22 30

64

5 37

24 23

27 11

25

14 24

15 36

22 48

65

5 32

24 28

27 14

26

13 51

16 09

23 05

66

5 27

24 33

27 16

27

13 20

16 40

23 20

67

5 22

24 38

27 19

28

12 51

17 09

23 34

68

5 18

24 42

27 21

29

12 25

17 35

23 43

69

5 13

24 47

27 24

30

12 00

18 00

24 00

70

5 08

24 52

27 26

31

11 37

18 23

24 12

71

5 04

24 56

27 28

32

11 15

18 45

24 22

72

5 00

25 00

27 30

33

10 54

19 06

24 33

73

4 56

25 04

27 32

34

10 35

19 25

24 42

74

4 52

25 08

27 34

35

10 17

19 43

24 52

75

4 48

25 12

27 36

36

10 00

20 00

25 00

76

4 44

25 16

27 38

37

9 40

20 16

25 08

77

4 40

25 20

27 40

38

9 28

20 32

25 16

78

4 37

25 23

27 42

39

9 14

20 46

25 23

79

4 33

25 27

27 44

40

9 00

21 00

25 30

80

4 30

25 30

27 45

41

8 47

21 13

25 36

81

4 27

25 33

27 47

42

8 34

21 26

25 43

82

4 23

25 37

27 49

43

8 22

21 38

25 49

83

4 20

25 40

27 50

44

8 11

21 49

25 55

84

4 17

25 43

27 52

45

8 00

22 00

26 00

85

4 14

25 46

27 53

46

7 50

22 00

26 05

86

4 11

25 49

27 55

47

7 40

22 20

26 10

87

4 08

25 52

27 56

48

7 30

22 30

26 15

88

4 05

25 55

27 58

49

7 21

22 39

26 20

89

4 03

25 57

27 59

50

7 12

22 48

26 24

90

4 00

26 00

28 00

51

7 03

22 57

26 28

91

3 57

26 03

28 02

52

6 55

23 05

26 32

92

3 55

26 05

28 03

53

6 48

23 12

26 36

93

3 52

26 08

28 04

54

6 40

23 20

26 40

94

3 50

26 10

28 05

55

6 33

23 27

26 44

95

3 47

26 13

28 07

56

6 26

23 34

26 47

96

3 45

26 15

28 08

Bảng 5

mm

Số răng đĩa xích Z

Bước xích

12,7

15,875

19,05

25,4

31,75

y

ty

y

ty

y

ty

y

ty

y

ty

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

17

1,99

3,68

2,48

4,60

2,98

5,52

3,97

7,36

4,96

9,19

18

2,08

3,77

2,60

4,71

3,12

5,65

4,15

7,53

5,19

9,39

19

2,16

3,84

2,70

4,80

3,24

5,77

4,32

7,69

5,40

9,59

20

2,23

3,92

2,79

4,89

3,35

5,87

4,46

7,83

5,58

9,77

21

2,30

3,98

2,87

4,98

3,45

5,98

4,59

7,97

5,75

9,94

22

2,36

4,05

2,95

5,06

3,53

6,07

4,71

8,09

5,89

10,10

23

2,41

4,11

3,01

5,13

3,61

6,16

4,82

8,21

6,03

10,25

24

2,46

4,16

3,07

5,20

3,69

6,24

4,92

8,32

6,15

10,39

25

2,50

4,21

3,13

5,27

3,75

6,32

5,01

8,43

6,26

10,52

26

2,54

4,26

3,18

5,33

3,82

6,39

5,09

8,53

6,36

10,64

27

2,58

4,31

3,23

5,39

3,87

6,46

5,16

8,62

6,46

10,75

28

2,62

4,35

3,27

5,44

3,92

6,53

5,23

8,70

6,54

10,86

29

2,65

4,39

3,31

5,49

3,97

6,59

5,30

8,78

6,63

10,96

30

2,68

4,43

3,35

5,54

4,02

6,65

5,36

8,86

6,70

11,06

31

2,71

4,47

3,38

5,58

4,06

6,70

5,41

8,93

6,77

11,15

32

2,73

4,50

3,42

5,63

4,10

6,75

5,47

9,00

6,83

11,24

33

2,76

4,53

3,45

5,67

4,14

6,80

5,51

9,07

6,90

11,32

34

2,78

4,57

3,47

5,71

4,17

6,85

5,56

9,13

6,95

11,39

35

2,80

4,59

3,50

5,74

4,20

6,89

5,60

9,19

7,01

11,47

36

2,82

4,62

3,53

5,78

4,23

6,93

5,64

9,25

7,06

11,54

37

2,84

4,65

3,55

5,81

4,26

6,97

5,68

9,30

7,10

11,61

38

2,86

4,68

3,57

5,84

4,29

7,01

5,72

9,35

7,15

11,67

39

2,88

4,70

3,59

5,87

4,31

7,05

5,75

9,40

7,19

11,73

40

2,89

4,72

3,61

5,90

4,34

7,08

5,78

9,45

7,23

11,79

41

2,91

4,74

3,63

5,93

4,36

7,12

5,81

9,49

7,27

11,84

42

2,92

4,77

3,65

5,96

4,38

7,15

5,84

9,53

7,31

11,90

43

2,94

4,79

3,67

5,98

4,40

7,18

5,87

9,57

7,34

11,95

44

2,95

4,81

3,68

6,01

4,42

7,21

5,90

9,61

7,37

12,00

45

2,96

4,82

3,70

6,03

4,44

7,24

5,92

9,65

7,41

12,04

46

2,97

4,84

3,72

6,05

4,46

7,26

5,95

9,69

7,44

12,09

47

2,98

4,86

3,73

6,07

4,48

7,29

5,97

9,72

7,46

12,13

48

2,99

4,88

3,74

6,10

4,49

7,32

5,99

9,75

7,49

12,17

49

3,01

4,89

3,76

6,12

4,51

7,34

6,01

9,79

7,52

12,21

50

3,02

4,91

3,77

6,13

4,52

7,36

6,03

9,82

7,54

12,25

51

3,02

4,92

3,78

6,15

4,54

7,38

6,05

9,85

7,57

12,29

52

3,03

4,94

3,79

6,17

4,55

7,41

6,07

9,87

7,59

12,33

53

3,04

4,95

3,80

6,19

4,56

7,43

6,09

9,90

7,61

12,36

54

3,05

4,96

3,81

6,21

4,58

7,45

6,10

9,93

7,63

12,39

55

3,06

4,98

3,82

6,22

4,59

7,47

6,12

9,96

7,65

12,43

56

3,07

4,99

3,83

6,24

4,60

7,49

6,14

9,98

7,67

12,46

57

3,08

5,00

3,84

6,25

4,61

7,50

6,15

10,00

7,69

12,49

58

3,08

5,01

3,85

6,27

4,62

7,52

6,16

10,03

7,71

12,52

59

3,09

5,03

3,86

6,28

4,63

7,54

6,18

10,05

7,73

12,54

60

3,10

5,04

3,87

6,29

4,64

7,55

6,19

10,07

7,74

12,57

61

3,10

5,05

3,88

6,31

4,65

7,57

6,21

10,09

7,76

12,60

62

3,11

5,06

3,89

6,32

4,66

7,59

6,22

10,11

7,78

12,62

63

3,12

5,07

3,89

6,33

4,67

7,60

6,23

10,13

7,79

12,65

64

3,12

5,08

3,90

6,35

4,68

7,62

6,24

10,15

7,81

12,67

65

3,13

5,09

3,91

6,36

4,69

7,63

6,25

10,17

7,82

12,70

66

3,13

5,10

3,92

6,37

4,70

7,64

6,27

10,19

7,84

12,72

67

3,14

5,10

3,92

6,38

4,71

7,66

6,28

10,21

7,85

12,74

68

3,14

5,11

3,93

6,39

4,71

7,67

6,29

10,23

7,86

12,76

69

3,15

5,12

3,93

6,40

4,72

7,68

6,30

10,24

7,87

12,79

70

3,15

5,13

3,94

6,41

4,73

7,69

6,31

10,26

7,89

12,81

71

3,16

5,14

3,95

6,42

4,74

7,71

6,32

10,28

7,90

12,83

72

3,16

5,15

3,95

6,43

4,74

7,72

6,33

10,29

7,91

12,85

73

3,17

5,15

3,96

6,44

4,75

7,73

6,33

10,31

7,92

12,86

74

3,17

5,16

3,96

6,45

4,76

7,74

6,34

10,32

7,93

12,88

75

3,18

5,17

3,97

6,46

4,76

7,75

6,35

10,34

7,94

12,90

76

3,18

5,17

3,97

6,47

4,77

7,76

6,36

10,35

7,95

12,92

77

3,18

5,18

3,98

6,48

4,78

7,77

6,37

10,36

7,96

12,94

78

3,19

5,19

3,98

6,48

4,78

7,78

6,38

10,38

7,97

12,95

79

3,19

5,19

3,99

6,49

4,79

7,79

6,38

10,39

7,98

12,97

80

3,20

5,20

3,99

6,50

4,79

7,80

6,39

10,40

7,99

12,98

81

3,20

5,21

4,00

6,51

4,80

7,81

6,40

10,41

8,00

13,00

82

3,20

5,21

4,00

6,52

4,80

7,82

6,41

10,43

8,01

13,01

83

3,21

5,22

4,01

6,52

4,81

7,83

6,41

10,44

8,02

13,03

84

3,21

5,22

4,01

6,53

4,81

7,84

6,42

10,45

8,03

13,04

85

3,21

5,23

4,02

6,54

4,82

7,85

6,43

10,46

8,04

13,06

86

3,22

5,24

4,02

6,54

4,82

7,85

6,43

10,47

8,04

13,07

87

3,22

5,24

4,02

6,55

4,83

7,86

6,44

10,48

8,05

13,09

88

3,22

5,25

4,03

6,56

4,83

7,87

6,44

10,49

8,06

13,10

89

3,23

5,25

4,03

6,56

4,84

7,88

6,45

10,50

8,07

13,11

90

3,23

5,26

4,03

6,57

4,84

7,89

6,46

10,51

8,07

13,12

91

3,23

5,26

4,04

6,58

4,85

7,89

6,46

10,52

8,08

13,14

92

3,23

5,27

4,04

6,58

4,85

7,90

6,47

10,53

8,09

13,15

93

3,24

5,27

4,05

6,59

4,85

7,91

6,47

10,54

8,10

13,16

94

3,24

5,28

4,05

6,59

4,86

7,91

6,48

10,55

8,10

13,17

95

3,24

5,28

4,05

6,60

4,86

7,92

6,48

10,56

8,11

13,18

96

3,24

5,29

4,05

6,61

4,87

7,93

6,49

10,57

8,12

13,20

2. Dung sai

2.1. Kích thước răng đĩa xích qui định theo 2 cấp chính xác.

Sai lệch giới hạn của cấp chính xác một chọn theo bảng 6, cấp chính xác hai theo bảng 7.

Bảng 6

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Bước t’

mm

Đường kính đĩa xích, mm

Đến 120

120 – 260

260 – 500

500 – 800

800-1200

Sai lệch giới hạn, mm

Hiệu số các bước (của một đĩa)

Dt

Đến 20

25

32

40

50

60

20 ÷ 35

32

40

50

60

80

Đường kính vòng đỉnh

De

B theo TCVN 43 – 63

Đường kính vòng chân

Di

B6 theo TCVN 43 – 63

Chiều rộng răng

b

B6 theo TCVN 40 – 63

Chiều dày răng

ty

B theo TCVN 43 – 63

Dao động hướng tâm vòng chân

60

80

100

120

160

Dao động mặt đầu của đĩa

60

100

160

250

Bảng 7

mm

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Bước t,

mm

Đường kính đĩa xích, mm

Đến 120

120 ÷ 260

260 ÷ 500

500 ÷ 800

800÷1200

Sai lệch giới hạn, mm

Hiệu số các bước (của một đĩa)

Dt

Đến 20

60

80

100

120

160

từ 20 đến 35

80

100

120

160

200

Đường kính vòng đỉnh

De

B3 theo TCVN 43 – 63

Đường kính vòng chân

Di

B6 theo TCVN 41 – 63

Chiều rộng răng

b

B7 theo TCVN 41 – 63

Chiều dày răng

ty

B3 theo TCVN 43 – 63

Dao động hướng tâm vòng chân

160

200

250

300

400

Dao động mặt đầu của đĩa

160

250

400

600

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *