Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1890:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh) – Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1890-76
BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH NHỎ (NỬA TINH) – KÍCH THƯỚC
Hexagon reduced headvolts (Standard precision) – Dimensions
TCVN 1890-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 86-63
1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2.
Bảng 1
Đường kính danh nghĩa của ren d |
8 |
10 |
12 |
(14) |
16 |
(18) |
20 |
(22) |
24 |
(27) |
30 |
36 |
42 |
48 |
||
Bước ren |
Lớn |
1,25 |
1,5 |
1,75 |
2 |
2 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
3 |
3 |
3,5 |
4 |
4,5 |
5 |
|
Nhỏ |
1 |
1,25 |
1,25 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
2 |
2 |
2 |
3 |
3 |
3 |
||
d1 (Sai lệch giới hạn theo B8) |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
22 |
24 |
27 |
30 |
36 |
42 |
48 |
||
S (Sai lệch giới hạn theo B8 khi S≤ 30 mm, theo B9 khi S ≥ 30 mm) |
12 |
14 |
17 |
19 |
22 |
24 |
27 |
30 |
32 |
36 |
41 |
50 |
60 |
70 |
||
H (Sai lệch giới hạn theo ĐX9) |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
15 |
17 |
20 |
23 |
26 |
||
H1 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9) |
5,5 |
7 |
8 |
9 |
10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
17 |
19 |
23 |
26 |
30 |
||
D, không nhỏ hơn |
13,1 |
15,3 |
18,7 |
20,9 |
24,3 |
26,5 |
29,9 |
33,3 |
35,0 |
39,6 |
45,2 |
55,4 |
66,4 |
77,7 |
||
Bán kính góc lượn r |
không nhỏ hơn |
0,4 |
0,6 |
0,8 |
1,0 |
1,0 |
1,2 |
1,6 |
||||||||
không lớn hơn |
1,1 |
1,6 |
2,2 |
2,1 |
3,2 |
3,3 |
4,5 |
|||||||||
d3 (sai lệch giới hạn theo A8) |
2,0 |
2,5 |
3,2 |
4,0 |
5,0 |
6,3 |
8,0 |
|||||||||
Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren |
0,20 |
0,25 |
0,30 |
0,45 |
0,5 |
|||||||||||
d4 (sai lệch giới hạn theo A9) |
2,5 |
3,2 |
4,0 |
5,0 |
||||||||||||
l2 (sai lệch giới hạn theo ĐX9) |
2,8 |
3,5 |
4,0 |
4,5 |
5,0 |
6,0 |
6,5 |
7,0 |
7,5 |
8,5 |
9,5 |
11,8 |
13,0 |
15 |
||
Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của thân |
0,45 |
0,45 |
0,6 |
0,7 |
0,8 |
|||||||||||
Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.
Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12mm, chiều dài l = 60mm, ren bước lớn có miền dung sai 6g cấp bền 5.8, không lớp phủ:
Bulông M12 x 60. 5.8 TCVN 1890-76
Tương tự cho bulông kiểu 2, ren bước nhỏ có miền dung sai 6g, cấp bền 10.9, làm bằng thép 40X, có lớp phủ 01 dày 6mm:
Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60,109. 40x . 0,16 TCVN 1890-76
2. Ren theo TCVN 2248-77 miền dung sai 8g hay 6g theo TCVN 1917-76.
3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:
a) Bulông có miền dung sai 4h, 6e và 6d.
b) Bulông kiểu 1 và 2 có chiều cao đầu bulông bằng H1.
4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.
5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.
Bảng 2
PHỤ LỤC
KHỐI LƯỢNG BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN
l, |
Khối lượng 1000 chiếc bulông kg », khi đường kính danh nghĩa của ren, mm |
|||||||||||||
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
22 |
24 |
27 |
30 |
36 |
42 |
48 |
|
8 10 12 14 16 18 20 22 25 28 30 32 35 38 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130 140 150 160 170 180 190 200 220 240 260 280 300 |
7,732 8,458 9,184 9,910 10,640 11,360 12,090 12,810 13,900 15,150 15,940 16,720 17,910 19,090 19,880 21,860 23,830 25,810 27,780 29,760 31,730 33,710 35,680 37,650 39,630 41,600 43,580 – – – – – – – – – – – – – – – – – – |
– 13,57 14,71 15,85 16,99 18,12 19,26 20,40 22,11 23,81 24,85 26,32 28,17 30,02 31,25 34,34 37,42 40,51 43,59 46,68 49,76 52,85 55,93 56,02 62,10 65,19 68,27 71,36 74,44 77,52 80,61 83,70 86,78 92,94 99,11 105,30 111,40 117,60 123,80 130,00 – – – – – |
– – – 25,09 26,73 28,37 30,01 31,65 34,11 36,57 38,21 39,85 42,59 45,26 47,03 51,48 55,92 60,36 64,80 69,25 73,69 78,13 82,57 87,02 91,46 95,90 100,30 104,80 109,20 113,70 118,10 122,60 127,00 135,90 141,80 153,60 162,50 171,40 180,30 189,20 207,00 224,70 245,50 – – |
– – – – 35,04 37,28 39,52 41,76 45,11 48,47 50,71 52,95 56,30 59,66 64,56 70,60 76,65 82,70 88,74 94,79 100,80 106,90 112,90 119,00 125,00 131,10 137,10 143,20 149,20 155,30 161,30 167,40 173,40 185,50 197,60 207,70 221,80 233,90 246,00 258,00 282,20 306,40 330,60 354,80 378,00 |
– – – – – 55,80 58,75 61,70 66,12 70,54 73,49 76,44 80,86 85,28 88,23 96,26 104,20 112,10 120,00 127,80 135,80 143,70 151,60 159,40 167,40 175,20 183,10 191,00 198,90 206,80 214,70 222,60 230,50 246,30 262,10 277,90 293,70 309,50 325,30 341,10 372,70 404,30 435,90 467,50 499,00 |
– – – – – – 75,63 79,39 84,95 90,51 94,21 97,92 103,50 109,00 112,70 122,00 132,20 142,20 152,20 162,20 172,20 182,20 192,20 202,20 212,20 222,20 232,20 242,10 252,10 262,10 272,10 282,10 292,10 312,10 332,10 352,10 372,10 392,10 412,10 432,10 472,00 512,00 552,00 592,00 632,00 |
– – – – – – – – 111,5 118,4 123,0 127,6 134,6 141,5 146,1 157,7 169,2 181,9 194,3 206,6 218,9 231,3 243,6 256,0 268,3 280,6 293,0 305,3 317,7 330,0 342,3 354,7 367,0 391,7 416,4 441,4 465,7 490,4 515,1 539,8 589,1 638,5 687,6 737,2 786,6 |
– – – – – – – – – – 156,5 162,1 170,5 178,9 184,5 198,5 212,6 226,6 242,6 257,5 272,4 287,4 302,3 317,2 332,2 347,1 362,0 377,0 391,9 406,8 421,8 436,7 451,6 481,5 511,3 541,2 571,0 600,9 630,8 660,7 720,4 780,1 839,9 899,5 959,3 |
– – – — – – – – – – – 195,6 205,6 215,6 222,2 238,8 255,4 272,0 288,6 307,4 325,2 342,9 360,7 378,5 396,2 414,0 431,8 449,6 467,3 485,1 502,9 520,6 538,4 574,0 609,5 645,0 680,6 716,1 751,6 787,2 858,2 929,4 1000,0 1072,0 1143,0 |
– – – – – – – – – – – – 279,0 291,7 300,2 321,3 342,5 363,7 384,9 406,0 429,5 452,0 474,4 496,0 519,4 541,9 564,4 596,9 609,4 631,9 654,4 676,8 699,3 744,3 789,3 854,3 879,3 924,3 969,2 1014,0 1104,0 1194,0 1284,0 1374,0 1464,0 |
– – – – – – – – – – – – – – 400,7 426,8 452,8 478,9 504,9 531,0 557,0 585,6 613,4 641,1 668,9 696,7 724,4 752,2 780,0 807,7 835,5 863,3 881,0 946,6 1002,0 1058,0 1113,0 1169,0 1224 1280 1391 1502 1613 1724 1835 |
– – – – – – – – – – – – – – – – 712,6 750,3 787,9 825,5 863,2 900,8 938,4 976,0 1018,0 1059,0 1098,0 1138,0 1178,0 1218,0 1258,0 1298,0 1338,0 1418,0 1498 1578 1658 1738 1818 1898 2058 2218 2378 2538 2698 |
– – – – – – – – – – – – – – – – – 1124 1175 1226 1278 1329 1380 1432 1483 1534 1586 1645 1699 1753 1808 1863 1917 2026 2135 2244 2353 2461 2570 2679 2887 3115 3332 3550 3768 |
– – – – – – – – – – – – – – – – – – – 1729 1796 1863 1930 1998 2065 2132 2199 2266 2332 2409 2480 2550 2623 2765 2907 3049 3191 3333 3475 3618 3902 4186 4471 4755 5039 |