Quy chuẩn QCVN 20:2023/BCT về An toàn đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN72:2023/BTNMT Khoảng cao đều đường bình độ cơ bản Sai số trung phương về độ cao (m) 1:2.000 1:5.000 0,5 m 0,125 0,125 1,0 m 0,25 0,25 2,5 m 0,8 0,8 5,0 m 1,7 1,7 Đối với khu vực ẩn khuất và đặc biệt khó khăn các sai số
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN23:2023/BKHCN QCVN 23:2023/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT THẢI CHỨA CÁC NHÂN PHÓNG XẠ CÓ NGUỒN GỐC TỰ NHIÊN National technical regulation on naturally occurring radioactive material waste Lời nói đầu QCVN 23:2023/BKHCN do Cục An toàn bức xạ và hạt nhân biên soạn và trình
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN24:2023/BKHCN QCVN 24:2023/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI THIẾT BỊ X-QUANG ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG DÙNG TRONG Y TẾ National technical regulation on bone densitometry X-ray equipment in medicine Lời nói đầu QCVN 24:2022/BKHCN do Cục An toàn bức xạ và hạt nhân biên soạn, Tổng
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 10:2023/BTNMT về Chất lượng nước biển
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN112:2023/BGTVT Chú dẫn Van hãm hoạt động 1 Áp suất ống hãm Van hãm có thể hoạt động 2 Áp suất vận hành Van hãm không hoạt động 3 Vùng độ không nhạy 4 Vùng độ nhạy 5 Giới hạn độ
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN111:2023/BGTVT Lực nén danh nghĩa (MN) Lực nén lớn nhất (MN) Hành trình danh nghĩa (mm) ≤ 0,8 ≤ 1,2 ≤ 73 2.4.3 Hộp đỡ đấm phải làm việc ổn định, các thông số cơ bản không thay đổi khi chịu tải trọng lặp lại. 2.4.4 Xem xét tài
Quy chuẩn QCVN 06:2022/BXD/SĐ1:2023 về An toàn cháy cho nhà và công trình
Nội dung toàn văn Quy chuẩn QCVN16:2023/BXD TT Tên sản phẩm Chỉ tiêu kỹ thuật Mức yêu cầu Phương pháp thử Quy cách mẫu Mã HS 1 Xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông
Quy chuẩn 04-05:2022/BNNPTNT về Công trình thủy lợi, phòng chống thiên tai – Phần I: Công trình thủy lợi