Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-7:2011 về thuốc thú y – Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-6:2011 về thuốc thú y – Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-5:2011 về thuốc thú y – Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-4:2011 về thuốc thú y – Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm
Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-3:2011 về Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8686-3:2011 THUỐC THÚ Y – PHẦN 3: ENROFLOXACIN 10 % DẠNG TIÊM Veterinary drugs – Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-2:2011 về thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8686-1:2011 về thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8684:2011 về vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8676:2011 (ISO 14182:1999) về thức ăn chăn nuôi – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ – Phương pháp sắc ký khí
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8675:2011 (ISO 14181:2000) về thức ăn chăn nuôi – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ – Phương pháp sắc ký khí