Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8877:2011 về Xi măng – Phương pháp thử – Xác định độ nở Autoclave
Nội dung toàn văn Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 18:2021/BXD về An toàn trong thi công xây dựng Độ cao có thể rơi các vật (m) Giới hạn vùng nguy hiểm – Kích thước tối thiểu (m) Đối với công trình đang xây dựng hoặc công trình hiện hữu (tính từ đường chu
Nội dung toàn văn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 06:2021/BXD về An toàn cháy cho nhà và công trình Bộ phận ngăn cháy Loại bộ phận ngăn cháy Giới hạn chịu lửa của bộ phận ngăn cháy, không nhỏ hơn Loại cửa và van ngăn cháy trong bộ phận ngăn cháy, không thấp
Nội dung toàn văn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2021/BXD về Nhà chung cư QCVN 04:2021/BXD QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NHÀ CHUNG CƯ National technical regulation on apartment buildings MỤC LỤC 1 Quy định chung 1.1 Phạm vi điều chỉnh 1.2 Đối tượng áp dụng 1.3 Tài liệu viện dẫn
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2021/BXD về quy hoạch xây dựng
Nội dung toàn văn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2020/BCT về Yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu QCVN 01:2020/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ YÊU CẦU THIẾT KẾ CỬA HÀNG XĂNG DẦU National Technical Regulation on Design requirements for Petrol filling stations LỜI NÓI ĐẦU QCVN 01:2020/BCT do
Nội dung toàn văn QCVN-16-2019-BXD-San-pham-hang-hoa-vat-lieu-xay-dung QCVN 16:2019/BXD QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ SẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG National Technical Regulations on Products, Goods of Building Materials (Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2019/TT-BXD ngày 31/12/2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng) Lời nói đầu QCVN 16:2019/BXD thay thế QCVN
Nội dung toàn văn Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 04:2019/BXD về Nhà chung cư do Bộ Xây dựng ban hành QCVN 04:2019/BXD QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NHÀ CHUNG CƯ National technical regulation on apartment buildings Lời nói đầu QCVN 04:2019/BXD do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng biên soạn,
Nội dung toàn văn QCVN-01-2019-BXD-Quy-hoach-xay-dung Loại đô thị Đất bình quân (m2/người) Mật độ dân số (người/ha) I – II 45 – 60 220 – 165 III – IV 50 – 80 200 – 125 V 70 – 100 145 – 100 CHÚ THÍCH 1: Chỉ tiêu trong bảng không bao gồm đất cho các
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 7:2019/BKHCN về Thép làm cốt bê tông