Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1789:1976

  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Số hiệu: TCVN1789:1976
  • Cơ quan ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
  • Người ký: ***
  • Ngày ban hành: 24/06/1976
  • Ngày hiệu lực: ...
  • Lĩnh vực: Công nghiệp
  • Tình trạng: Không xác định
  • Ngày công báo: ...
  • Số công báo: Còn hiệu lực

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1789:1976 về Bộ truyền xích – Đĩa dùng cho xích kéo tháo được – Profin răng và dung sai do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1789 – 76

BỘ TRUYỀN XÍCH

ĐĨA DÙNG CHO XÍCH KÉO THÁO ĐƯỢC

PRÔFIN RĂNG VÀ DUNG SAI

Tiêu chuẩn này quy định prôfin và sai lệch kích thước của răng đĩa xích dùng cho xích kéo tháo được.

1. THÔNG SỐ CƠ BẢN VÀ KÍCH THƯỚC

1.1. Tính toán thông số cơ bản và dựng prôfin lý thuyết của răng đĩa xích phải phù hợp với hình vẽ và bảng 1.

Bảng 1

 

Thông số cơ bản

Ký hiệu

Công thức tính

Số liệu ban đầu

Bước xích

t

Lấy theo TCVN 1585 – 74

Bán kính lượn khâu trong

R

Bước ăn khớp

tk

Chiều rộng xích

B

Khoảng cách giữa các khâu ngoài

B’

Số răng đĩa xích

Z

theo bảng 2

Tính toán hình học prôfin răng

Một nửa góc tâm của bước răng

j

j =

Bước các tâm răng

tp

tb = l.t (l lấy theo bảng 2)

Một nửa góc tâm ứng với bước các tâm răng

b

sin 2b = l sin j

Đường kính vòng chia

Dc

Dc =

Bước các tâm rãnh răng

ta

ta = Dc.sina

Một nửa góc tâm ứng với bước các tâm rãnh răng

a

a = jb

Bán kính rãnh răng

r

r = R

Góc nhọn răng

g

g = 18o

Đường kính vòng chân

Di

Di = Dc cosa – B

Tính toán hình học profin

Chiều dài phần lõm

l

l = t

Đường kính vòng đỉnh

De

khi Z ≤ 5     De = Dc + 0,75B

khi Z = 6 ÷ 11  De = Dc + B

khi Z ≥ 12    De = Dc + 1,25B

Chiều rộng răng

b1

b1 = 0,8B’

Chiều rộng đỉnh răng

b2

b2 = 0,68b1

Đường kính vành răng lớn nhất

Dv

Dv = Dc cosa – 1,2B

Kích thước kiểm tra và sai lệch giới hạn

Bước răng

tr

tr = Dc.sin j

Sai lệch giới hạn

Dtr

Dtr =

Bán kính vòng chân

H

H =

Sai lệch giới hạn của H

DH

DH =

Chiều dày răng ở khoảng cách y

ty

ty = tb – 2,102r

Sai lệch giới hạn chiều dày răng

Dty

Dty = ± 0,012

Khoảng cách từ đỉnh răng đến vị trí đo

y

y = (De – Dc cos b)

Chú thích: Kích thước y phải tính với độ chính xác đến 0,01 mm, các kích thước còn lại đến 0,1 mm; kích thước góc đến 1′

1.2. Giá trị hệ số l phụ thuộc số răng đĩa xích phải chọn theo bảng 2.

Bảng 2

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

Giá trị l

khi ≤ 2,5

0,87

0,85

0,83

> 2,5

0,91

0,87

0,84

0,81

0,77

0,74

0,71

0,68

0,65

Chú thích: Ưu tiên dùng đĩa có răng 4, 6, 8, 10, 13, 16, 20 và 25.

1.3. Giá trị tính toán các thông số cơ bản của đĩa xích cho phép lấy theo các bảng 3, 4 và bảng 5.


Bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-65-4.5.104

KT2-65-4.5.104

Dc

172,7

213,2

253,9

294,6

335,7

376,8

417,9

459,8

500,8

541,9

583,1

665,9

748,2

829,4

912,8

1036,6

De

Danh nghĩa

186,2

226,7

271,9

312,6

353,7

394,8

435,9

477,8

523,3

564,4

605,6

688,4

770,7

851,9

935,3

1059,1

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

138,5

181,5

224,0

266,0

307,8

349,6

391,3

433,6

474,9

516,6

558,4

642,0

725,0

806,7

890,5

1014,9

H

Danh nghĩa

69,2

90,7

112,0

133,0

153,9

174,8

195,6

216,8

237,4

258,3

279,2

321,0

362,5

403,3

445,2

507,4

Sai lệch giới hạn

+0,04

-0,20

+0,06

-0,30

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

tb

59,1

56,5

54,6

52,6

50,0

49,1

46,1

44,2

42,2

ta

72,9

75,1

76,7

78,4

80,8

82,6

84,5

86,6

88,3

87,9

tr

Danh nghĩa

122,1

125,3

126,9

127,8

128,5

128,9

129,1

129,6

129,7

129,8

129,9

129,7

129,9

Sai lệch giới hạn

+0,23

-0,68

ty

Danh nghĩa

40,9

38,3

36,4

34,4

31,8

29,9

27,9

26,0

24,0

Sai lệch giới hạn

±0,07

±0,06

y

11,9

10,5

11,97

11,37

10,87

10,54

10,28

10,07

12,14

12,75

12,01

11,92

11,85

11,79

11,74

11,68

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,22

0,24

0,26

0,28

0,30

0,32

0,33

0,35

0,36

0,38

0,39

0,42

0,44

0,46

0,48

0,50

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-80-10,6.103

KT2-80-10,6.103

Dc

212,7

262,7

312,5

363,0

413,5

463,8

514,9

565,9

617,1

667,7

718,5

820,6

922,0

1022,0

1124,8

1177,3

De

Danh nghĩa

234,4

284,4

341,5

392,0

442,5

492,8

543,9

594,9

653,4

704,0

754,3

856,9

958,3

1058,3

1161,1

1313,6

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

163,8

216,8

268,9

320,9

372,3

423,5

475,3

526,8

578,4

629,8

681,2

784,4

886,5

987,2

1090,6

1243,7

H

Danh nghĩa

81,9

108,4

134,4

160,4

186,1

211,7

237,6

263,4

289,2

314,9

340,6

392,2

443,3

493,6

545,3

621,8

Sai lệch giới hạn

+0,07

-0,30

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

tb

72,8

69,6

67,2

64,8

61,6

59,2

56,8

54,4

52,0

ta

89,3

92,6

94,4

96,6

99,6

101,7

104,1

106,5

108,8

108,4

tr

Danh nghĩa

150,4

154,4

156,2

157,5

158,2

158,6

159,7

159,5

159,7

159,8

160,0

160,1

159,9

160,1

Sai lệch giới hạn

+0,25

-0,75

ty

Danh nghĩa

42,3

39,1

36,7

34,3

31,1

28,7

26,3

23,9

21,5

Sai lệch giới hạn

±0,07

±0,06

y

17,3

14,9

18,16

17,42

16,81

16,57

16,07

15,81

19,25

19,17

19,09

18,97

18,88

18,82

18,75

18,68

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,24

0,27

0,29

0,31

0,33

0,35

0,37

0,39

0,40

0,42

0,43

0,46

0,49

0,52

0,54

0,57

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-80-29.104

KT2-80-29.104

Dc

214,0

262,7

312,1

362,0

412,4

462,8

512,9

561,7

614,8

665,3

715,9

818,3

921,2

1019,8

1125,0

1275,9

De

Danh nghĩa

244,0

292,7

352,1

402,0

452,0

502,8

552,9

604,7

664,8

715,3

765,9

868,3

971,2

1069,8

1175,0

1325,9

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

152,3

205,8

258,3

310,5

362,2

413,7

464,8

517,0

567,8

618,9

669,9

773,1

876,4

975,5

1081,1

1232,4

H

Danh nghĩa

76,1

102,9

129,1

155,2

181,1

206,8

262,4

258,5

283,9

309,4

334,9

386,5

438,2

487,7

540,5

616,2

Sai lệch giới hạn

+0,05

-0,30

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

tb

69,6

68,0

66,4

ta

93,9

92,6

91,9

91,5

91,2

91,1

90,8

92,7

92,4

94,2

93,6

94,1

93,8

tr

Danh nghĩa

151,3

154,4

156,0

157,1

157,8

158,3

158,5

159,1

159,1

159,3

159,4

159,6

160,0

159,5

160,1

159,9

Sai lệch giới hạn

+0,25

-0,75

ty

Danh nghĩa

27,6

26,0

24,4

Sai lệch giới hạn

±0,6

y

20,8

19,7

23,93

23,38

22,90

22,63

22,37

22,06

26,89

25,74

26,62

26,42

26,20

26,08

25,98

25,87

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,25

0,27

0,29

0,31

0,33

0,35

0,37

0,39

0,40

0,42

0,43

0,46

0,49

0,52

0,54

0,58

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-100-15.104

KT2-100-15.104

Dc

26,59

328,3

390,7

453,7

516,9

579,8

643,6

707,7

771,4

843,5

898,2

1025,7

1152,5

1277,5

1406,6

1596,7

De

Danh nghĩa

289,9

252,3

422,7

485,7

548,9

611,8

675,6

739,4

811,4

874,6

938,2

1065,7

1192,5

1317,5

1446,6

1636,7

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

209,0

275,2

340,4

405,3

469,7

533,7

598,3

662,8

727,3

791,4

855,8

984,6

1112,5

1238,3

1367,4

1558,9

H

Danh nghĩa

104,5

137,6

170,2

202,6

234,8

266,8

299,1

331,4

363,6

859,7

427,9

492,3

556,2

619,1

683,7

779,5

Sai lệch giới hạn

+0,06

-0,30

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

tb

91

87

84

81

77

74

71

68

65

ta

112,3

115,7

118,0

120,7

124,5

127,1

130,1

133,2

136,0

135,5

tr

Danh nghĩa

188,0

193,0

195,3

196,9

197,8

198,3

198,9

199,3

199,7

199,8

200,0

200,1

200,1

199,8

200,1

200,1

Sai lệch giới hạn

+0,28

-0,84

ty

Danh nghĩa

57,4

53,4

50,4

47,4

43,4

40,4

37,4

34,4

31,4

Sai lệch giới hạn

±0,08

±0,07

y

20,0

17,8

20,57

19,64

18,88

18,37

17,96

17,64

21,37

21,27

21,18

21,03

20,92

20,83

20,75

20,66

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,27

0,30

0,32

0,35

0,37

0,39

0,41

0,43

0,45

0,47

0,49

0,52

0,55

0,58

0,60

0,64

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-100-22.104

KT2-100-22.104

Dc

265,9

328,3

390,7

453,7

516,9

579,8

643,6

707,4

771,4

834,6

898,2

1025,7

1152,5

1277,5

1406,0

1596,7

De

Danh nghĩa

292,9

355,3

426,7

489,7

552,9

615,8

679,6

743,4

816,4

879,6

943,2

1070,7

1197,5

1322,5

1451,0

1641,7

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 65

Di

205,0

271,2

336,4

401,3

465,7

529,7

594,3

658,8

723,3

787,4

851,8

980,7

1108,5

1234,3

1363,4

1554,9

H

Danh nghĩa

102,5

135,6

168,2

200,6

232,8

264,8

297,1

329,4

361,6

393,7

425,9

490,3

554,2

617,1

681,7

777,4

Sai lệch giới hạn

+0,06

-0,30

+0,08

-0,40

+0,1

-0,6

tb

91

87

84

81

77

74

71

68

65

ta

112,3

115,7

118,0

120,7

124,5

127,1

130,1

133,2

13,0

135,5

tr

Danh nghĩa

188,0

193,0

195,3

196,9

197,8

198,3

198,9

199,3

199,7

199,8

200,0

200,1

200,1

199,8

200,1

200,1

Sai lệch giới hạn

+0,28

-0,84

ty

Danh nghĩa

53,2

49,2

46,2

43,2

39,2

36,2

33,2

30,2

27,2

Sai lệch giới hạn

±0,08

±0,06

y

21,6

19,4

22,5

21,6

20,9

20,4

19,9

19,6

24,9

23,7

23,7

23,8

23,4

23,3

23,2

23,1

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,27

0,30

0,32

0,35

0,37

0,39

0,41

0,43

0,45

0,47

0,49

0,52

0,55

0,58

0,60

0,64

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-160-29.105

KT2-160-29.105

Dc

125,4

525,3

625,1

726,0

827,1

927,6

1029,8

1131,8

1234,3

1335,4

1437,1

1641,2

1844,0

2044,0

De

Danh nghĩa

455,4

555,3

665,1

766,0

867,1

967,6

1069,8

1171,8

1284,3

1365,4

1467,1

1691,2

1894,0

2094,0

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

345,6

451,6

365,9

659,8

762,8

865,0

968,5

107,6

1174,9

1277,5

180,5

1586,7

1791,1

1992,5

H

Danh nghĩa

172,8

225,8

277,9

329,9

381,4

432,5

484,2

535,8

587,4

638,7

690,2

793,3

895,5

996,2

Sai lệch giới hạn

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

+0,1

-0,6

+0,1

-0,7

tb

145,6

139,2

134,4

129,6

123,2

118,4

113,6

108,8

104,0

ta

179,7

185,1

188,8

193,2

199,2

203,4

208,2

213,0

217,8

217,5

216,6

tr

Danh nghĩa

300,8

308,8

312,5

315,0

316,5

317,3

318,2

318,9

319,5

319,7

320,0

320,2

320,2

319,7

Sai lệch giới hạn

+0,35

-1,00

ty

Danh nghĩa

103,6

97,2

92,4

87,6

81,2

76,4

71,6

66,8

62,0

Sai lệch giới hạn

±0,1

±0,09

y

27,8

24,4

27,31

25,83

24,62

23,79

23,14

22,62

27,15

27,03

26,88

26,65

26,47

26,33

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,34

0,37

0,41

0,44

0,47

0,45

0,52

0,55

0,57

0,59

0,61

0,65

0,69

0,73

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-160-4.104

KT2-160-4.104

Dc

425,4

525,3

625,1

726,0

827,1

927,6

1029,8

1131,8

1234,3

1335,4

1437,1

1641,2

1844,0

2044,0

De

Danh nghĩa

465,1

565,0

678,1

779,0

880,1

980,6

1082,8

1184,8

1300,5

1401,7

1503,4

1707,5

1910,3

2110,3

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

332,6

438,6

542,9

646,8

749,8

852,0

955,5

1058,6

1161,9

1264,5

1367,5

1573,7

1778,1

1979,5

H

Danh nghĩa

166,3

219,3

271,4

323,4

374,9

426,0

477,7

529,8

580,9

632,2

683,7

786,8

889,0

898,7

Sai lệch giới hạn

+0,08

-0,40

+0,1

-0,5

+0,1

-0,6

+0,1

-0,7

tb

145,6

139,2

134,4

129,6

123,2

118,4

113,6

108,8

104,0

ta

179,7

185,1

188,8

193,2

199,2

203,4

208,2

213,0

217,8

217,4

216,6

tr

Danh nghĩa

300,8

308,8

312,5

315,0

316,5

317,3

318,2

318,2

319,5

319,7

320,0

320,2

320,2

319,7

Sai lệch giới hạn

+0,35

-1,06

 

 

ty

Danh nghĩa

89,9

83,5

78,7

73,9

67,5

62,7

57,9

53,1

48,3

Sai lệch giới hạn

±0,1

±0,09

±0,08

y

32,7

29,2

33,81

32,33

31,12

30,29

29,61

29,12

35,35

35,18

35,03

34,80

34,62

34,48

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,34

0,38

0,41

0,44

0,47

0,50

0,52

0,55

0,57

0,59

0,61

0,66

0,70

0,73

Tiếp bảng 3

mm

Kiểu xích

Thông số cơ bản

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

KT1-250-4.105

KT2-250-4.105

Dc

664,6

820,8

976,7

1134,3

1292,3

1449,4

1609,1

1768,4

1928,6

2086,5

2245,4

2564,3

De

Danh nghĩa

704,3

860,5

1029,7

1187,7

1345,3

1502,4

1662,1

1821,4

1994,9

2152,8

2311,7

2630,6

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63 và TCVN 43 – 63

Di

549,4

715,1

878,1

1040,4

1201,3

1361,1

1522,8

1845,3

2005,6

2166,5

2166,5

2488,7

H

Danh nghĩa

274,7

357,5

439,0

520,2

600,6

680,5

261,4

841,9

922,6

1002,8

1083,2

1244,3

Sai lệch giới hạn

+0,9

-0,5

+0,1

-0,7

+0,1

-0,9

 

 

 

 

tb

227,5

217,5

210,0

202,5

192,5

185,0

177,5

170,0

162,5

ta

280,7

286,2

295,1

301,9

311,2

317,8

325,4

322,9

340,2

339,9

tr

Danh nghĩa

469,9

482,4

488,3

492,2

494,5

495,7

497,2

498,3

499,2

499,5

500,0

500,3

Sai lệch giới hạn

+0,4

-1,3

ty

Danh nghĩa

171,8

161,8

154,3

146,8

136,8

129,3

121,8

114,3

106,8

Sai lệch giới hạn

+0,4

-1,3

y

39,9

34,5

37,92

37,62

33,71

32,43

31,41

30,59

36,58

36,32

36,09

35,72

Dao động hướng tâm vòng chân dao động mặt cầu của đĩa xích

0,43

0,47

0,50

0,55

0,58

0,62

0,65

0,68

0,71

0,74

0,76

0,82

Bảng 4

Các thông số đĩa xích

Số răng đĩa xích

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

16

18

20

22

25

> 2,5

y

b

a

45o00′

20o01

24o59′

36o00′

15o22′

20o38′

30o00′

12o25′

17o35′

25o43′

10o17

15o26

22o30′

8o34

13o56

20o00′

7o20′

12o40′

18o00′

6o20

11o40′

16o22′

5o31

10o51′

15o00′

4o50′

10o10′

13o51′

4o28′

9o23′

12o52′

4o09′

8o43′

11o15′

3o38′

7o37′

10o00′

3o14′

6o46′

9o00′

2o55′

6o05′

8o11′

2o39′

5o32′

7o12′

2o20′

4o52′

≤ 2,5

y

b

a

45o00′

18o59′

26o01′

36o00′

15o22′

20o38′

30o00′

12o53′

17o07′

25o43′

11o05

14o38′

22o30′

9o43′

12o47′

20o00′

8o39

11o21′

18o00′

7o48

10o12′

16o22′

6o55’

9o27′

15o00′

6o21

8o39′

13o51′

5o52′

7o59′

12o52′

5o27

7o25′

11o15′

4o46

­­6o29′

10o00′

4o08′

5o52′

9o00′

3o44′

5o16′

8o11′

3o23’

4o48′

7o12′

2o59′

4o13

Bảng 5

Thông số và Ký hiệu

Kiểu xích

KT1-65-4,5.104

KT2-65-4,5.104

KT1-80-10,6.104

KT2-80-10,6.104

KT1-80-29.104

KT2-80-29.104

KT1-100-15.104

KT2-100-15.104

KT1-100-22.104

KT2-100-22.104

KT1-160-29.104

KT2-160-29.104

KT1-160-4.105

KT2-160-4.105

KT1-250-4.105

KT2-250-4.105

Chiều rộng răng b1, mm

Danh nghĩa

11

18

28

22

23

28

34

34

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63

Chiều rộng đỉnh răng b2, mm

Danh nghĩa

7

12

19

15

16

19

23

23

Sai lệch giới hạn

B7 theo TCVN 41 – 63

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *