Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4729:1989 về thuốc bảo vệ thực vật – danh mục các chỉ tiêu chất lượng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4729:1989
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
DANH MỤC CÁC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
Pesticides- nomenclature of quality indices
Tiêu chuẩn này qui định danh mục các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật được sản xuất từ hoá chất.
Danh mục các chỉ tiêu chất lượng
Danh mục các chỉ tiêu chất lượng thuốc bảo vệ thực vật được qui định ở bảng.
TT |
Tên chỉ tiêu chất lượng |
Đơn vị |
Bột thấm nước |
Thuốc bột |
Thuốc hạt |
Thuốc sữa |
Thuốc dung dịch |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1 |
Chỉ tiêu công dụng |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Tên và công thức hoá học của hoạt chất (chất hữu hiệu, chất chính) |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.2 |
Tên và dạng phế phẩm |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.3 |
Hàm lượng hoạt chất |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.4 |
Hàm lượng chất độn |
% |
+ |
+ |
+ |
– |
– |
1.5 |
Loại dung môi |
– |
– |
– |
– |
+ |
+ |
1.6 |
Hàm lượng dung môi |
% |
– |
– |
– |
+ |
+ |
1.7 |
Hàm lượng chất phụ trợ (chất hoá sữa, chất thấm ướt, chất bao viên, chất chống ẩm, chất chống kết tủa) |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.8 |
Hàm lượng tạp chất vô cơ và hữu cơ |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.9 |
Độ ẩm |
% |
+ |
+ |
+ |
– |
– |
1.10 |
Hàm lượng nước |
% |
– |
– |
– |
+ |
+ |
1.11 |
Độ mịn: phần lọt rây hoặc lưu lại trên rây d mm |
% |
+ |
+ |
+ |
– |
– |
1.12 |
Kích thước hạt |
mm |
– |
– |
+ |
– |
– |
1.13 |
Khối lượng riêng |
g/cm3 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
1.14 |
Độ tan trong nước |
g/l |
+ |
– |
– |
– |
– |
1.15 |
Độ rã trong nước |
g/l |
– |
– |
+ |
– |
– |
1.16 |
Độ ổn định huyền phù |
% |
+ |
– |
– |
– |
– |
1.17 |
Độ bền nhũ tương |
ml |
|
|
|
|
|
1.17.1 |
Độ bền tự nhũ |
|
– |
– |
– |
+ |
– |
1.17.2 |
Độ bền tái nhũ |
|
– |
– |
– |
+ |
– |
1.18 |
Độ bền dung dịch pha loãng |
ml |
– |
– |
– |
– |
+ |
1.19 |
Độ axit hoặc kiềm |
– |
+ |
++ |
+ |
+ |
+ |
1.20 |
Độ pH dung dịch 5% |
pH |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
2. |
Chỉ tiêu bảo quản |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thời hạn bảo quản |
tháng |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
2.2 |
Độ ổn định ở nhiệt độ |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
2.3 |
Độ ổn định ở pH |
% |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
3 |
Chỉ tiêu sinh thái |
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Độc tính (độ độc) |
mg/kg |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
3.2 |
Nồng độ giới hạn cho phép của chất độc trong vùng làm việc của nhà sản xuất |
mg/m3 |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
4 |
Chỉ tiêu vận chuyển |
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Hệ số sử dụng thể tích của phương tiện vận chuyển |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
5 |
Chỉ tiêu an toàn |
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Cấp an toàn độc hại và ký hiệu độc hại |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
5.2 |
Cấp an toàn chống nổ |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
5.3 |
Cấp an toàn chống cháy |
– |
+ |
+ |
+ |
+ |
+ |
Chú thích : Các ký hiệu nghi trong bảng
(+) Có qui định;
(-) Không qui định.