Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5712:1993

  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Số hiệu: TCVN5712:1993
  • Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
  • Người ký: ***
  • Ngày ban hành: 12/05/1993
  • Ngày hiệu lực: ...
  • Lĩnh vực: Điện - điện tử
  • Tình trạng: Không xác định
  • Ngày công báo: ...

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5712:1993 (ISO 646 : 1983, ISO 2022 : 1986, ISO 8859-1 : 1987 và ISO/IEC 10646-1 : 1992) về Công nghệ thông tin – Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành đã được thay thế bởi Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5712:1999 về Công nghệ thông tin – Bộ mã ký tự tiếng Việt 8-bit .

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5712:1993 (ISO 646 : 1983, ISO 2022 : 1986, ISO 8859-1 : 1987 và ISO/IEC 10646-1 : 1992) về Công nghệ thông tin – Bộ mã chuẩn 8 bit kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành


TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 5712 – 1993

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÃ CHUẨN 8-BIT KÍ TỰ VIỆT DÙNG TRONG TRAO ĐỔI THÔNG TIN

Information Technology
Vietnamese 8-bit Standard Coded Character Set for Information Interchange

Lời nói đầu

TCVN 5712 – 1993 được xây dựng phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế sau đây: ISO 646 : 1983, ISO 2022 : 1986, ISO 8859-1 : 1987 và ISO/IEC 10646-1 : 1992.

TCVN 5712 – 1993 do Tiểu ban chuẩn hóa mã chữ Việt dùng trong xử lý và trao đổi thông tin biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng đề nghị và được Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành theo Quyết định 213/QĐ ngày 12 tháng 05 năm 1993.

 

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BỘ MÃ CHUẨN 8-BIT KÍ TỰ VIỆT DÙNG TRONG TRAO ĐỔI THÔNG TIN

Information Technology
Vietnamese 8-bit Standard Coded Character Set for Information Interchange

1. Phạm vi

Tiêu chuẩn này quy định bộ mã 8-bit chuẩn kí tự Việt dùng trong xử lý và trao đổi thông tin giữa các máy tính cũng như các phương tiện truyền thông. Nó được dùng cho việc biểu diễn, truyền thông, trao đổi, xử lí, ghi nhớ, đưa vào và trình bày các thông tin chữ Việt.

Tiêu chuẩn này xác định cấu trúc tổng thể bộ mã kí tự Việt và

– định nghĩa các thuật ngữ được dùng

– mô tả cấu trúc tổng quát của tập kí tự được mã hóa

– xác định các biểu diễn và tên gọi mã hóa cho các kí tự hình chữ.

2. Tính tuân thủ

Mọi bộ mã kí tự Việt được xem là tuân thủ tiêu chuẩn này nếu nó có chứa mọi kí tự có hình dáng được xác định tựa như trong tiêu chuẩn này và có mã trùng với mã được qui định trong tiêu chuẩn này.

3. Đặc trưng chữ Việt

3.1 Bảng chữ tiếng Việt

3.1.1 Bảng chữ cái

Bảng chữ tiếng Việt bao gồm các chữ cái nguyên âm thường:

            a   ă   â   e   ê   i   o   ô   ơ   u   ư   y

và các chữ cái phụ âm thường:

            b   c   d   đ   f   g   h   j   k   l   m   n   p   q   r   s   t   v   w   x   z

cùng với các chữ cái hoa tương ứng:

            A   Ă      E   Ê   I   O   Ô   Ơ   U   Ư   Y

            B   C   D   Đ   F   G   H   J   K   L   M   N   P   Q   R   S   T   V   W   X   Z

3.1.2 Bảng các thanh tiếng Việt

Bảng các thanh tiếng Việt bao gồm:

Hình dấu thanh:

Tên thanh:         Không dấu        huyền   hỏi        ngã       sắc       nặng

Mỗi nguyên âm có thể được gắn thêm với một trong các dấu thanh trên.

3.1.3 Một đơn vị chính tả là một phụ âm hoặc một nguyên âm hay một dấu thanh

Một kí tự chính tả là một phụ âm hoặc một nguyên âm hay một nguyên âm có mang dấu thanh.

Mỗi từ có nhiều nhất là một nguyên âm mang dấu thanh.

Chú thích: Dấu thanh là một đơn vị chính tả nhưng không là kí tự chính tả.

3.2 Trật tự chữ Việt

Trật tự các đơn vị chính tả chữ Việt như sau (theo thứ tự từ nhỏ đến lớn):

Trật tự các chữ cái trong bảng chữ:

            a   ă   â   b   c   d   đ   e   ê   f   g   h   i   j   k   l   m

            n   o   ô   ơ   p   q   r   s   t   u   ư   v   w   x   y   z

Trật tự các thanh:

            Không dấu        huyền      hỏi     ngã      sắc       nặng

Thanh là một thuộc tính của vần tiếng Việt không phụ thuộc vào nguyên âm mang dấu thanh bên trong vần. Trật tự các thanh xác định trật tự các vần cùng gốc. Trật tự các chữ cái và vần xác định trật tự các từ.

4. Các định nghĩa

4.1 Tổ hợp bit; bai: tập sắp thứ tự các bit biểu diễn một kí tự hay một phần của một kí tự. Trong tiêu chuẩn này giá trị bai được biểu diễn theo kí pháp hệ mười sáu từ 00 đến FF.

4.2 Kí tự: thành viên của một tập các phần tử được dùng để tổ chức, điều khiển hay biểu diễn dữ liệu.

4.3 Kí tự không tổ hợp: thành viên của tập các nguyên âm thường và hoa.

4.4 Kí tự tổ hợp: thành viên của tập các dấu thanh dùng để tổ hợp với một kí tự không tổ hợp đứng trước nó nhằm tạo ra kí tự chính tả.

4.5 Kí tự hình chữ: một kí tự, không giữ chức năng điều khiển, có dạng biểu diễn thấy được thông qua cách viết tay, in hay hiển thị.

Thí dụ, chữ cái, chữ số, dấu ngắt… là những kí tự hình chữ.

4.6 Kí hiệu hình chữ: dạng biểu diễn thấy được của một kí tự hình chữ.

4.7 Kí tự hợp thành: một kí tự hình chữ có kí hiệu hình chữ được tạo ra bằng cách tổ hợp các kí hiệu hình chữ của một kí tự hình chữ khác với kí hiệu hình chữ của kí tự tổ hợp. Biểu diễn mã của một kí tự hợp thành bao gồm biểu diễn mã của kí tự hình chữ cùng với biểu diễn mã của một kí tự tổ hợp.

4.8 Kí tự dựng sẵn: một kí tự hình chữ không hợp thành. Kí tự chính tả là kí tự dựng sẵn.

4.9 Bộ kí tự mã hóa: tập các qui tắc rõ ràng thiết lập ra một bộ kí tự và mối quan hệ một – một giữa mỗi kí tự của bộ này với biểu diễn mã của nó.

4.10 Bảng mã: Bảng trình bày kí tự được gắn với mỗi tổ hợp bit trong một cách mã.

4.11 Chức năng điều khiển: một tác động điều khiển việc ghi chép, xử lí, truyền hay thông dịch dữ liệu và có biểu diễn mã là một hay nhiều tổ hợp bit.

4.12 Vùng CO: tập các bai có giá trị từ 00 đến 1F và 7F.

4.13 Vùng GO: tập các bai có giá trị từ 20 đến 7E.

4.14 Vùng C1: tập các bai có giá trị từ 80 đến 9F.

4.15 Vùng G1: tập các bai có giá trị từ AO đến FF.

5. Cấu trúc các bảng mã

5.1 Bảng mã 1 (VN1)

Bảng mã 1 chứa mọi đơn vị chính tả, mọi kí tự chính tả. Mỗi kí tự chính tả đều có một biểu diễn mã là một kí tự dựng sẵn. Bảng mã này thích hợp cho các môi trường cho phép có các kí tự hình chữ trong vùng C0, C1, xem Bảng 1.

Có sự tương ứng một – một giữa các kí tự chính tả trong Bảng mã 1 và các kí tự trong ISO/IEC 10646-1.

5.2 Bảng mã 2 (VN2)

Bảng mã 2 chứa mọi đơn vị chính tả. Mỗi kí tự chính tả đều có một cách biểu diễn mã hóa, hoặc như một kí tự dựng sẵn hoặc như một kí tự hợp thành, xem Bảng 2.

Vùng C0 và C1 chứa cùng các kí tự như được xác định trong ISO 8859-1. Vùng G1 chứa một số đơn vị chính tả, một số kí tự chính tả thường và một số kí tự chính tả hoa có hình chữ đặc biệt, được mã hóa là một kí tự dựng sẵn. Các kí tự chính tả hoa khác, nếu không biểu diễn được bằng kí tự dựng sẵn, sẽ được biểu diễn bằng kí tự hợp thành, theo qui định như trong ISO/IEC 10646-1. Một dãy có kí tự thoát (ESC) tuân thủ theo ISO 2022 sẽ được áp dụng để chỉ ra việc tạo thành các kí tự hoa này.

6. Bảng mã và tên kí tự

Tên các kí tự trong bảng mã được đặt tuân theo qui ước trong ISO/IEC 10646-1, xem bảng N tên kí tự. Các tên kí tự chính thức cũng xác định cách phân tích một kí tự dựng sẵn thành kí tự hợp thành tương đương.

Bảng 1

Bảng mã chuẩn kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin                                         VN1

Bảng 2

Bảng mã chuẩn kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin                                         VN2

Bảng N. Tên của các kí tự

B0

60

B1

B2

7E

B3

B4

41

80

81

82

83

84

A1

AF

BA

BF

C0

85

A2

C1

C2

C3

C4

86

42

43

44

A7

45

87

88

89

8A

8B

A3

C5

CD

D9

DA

8C

46

47

48

49

8D

8E

8F

90

91

4A

4B

4C

4D

4E

4F

92

93

94

95

96

A4

DB

E0

F0

FF

97

A5

98

99

9A

9B

9C

50

51

52

53

54

55

9D

9E

9F

01

02

A6

04

05

06

11

12

56

57

58

59

13

14

15

DẤU THANH HUYỀN

DẤU NHÁY ĐƠN ĐỒNG

DẤU THANH HỎI

DẤU THANH NGÃ

DẤU SÓNG

DẤU THANH SẮC

DẤU THANH NẶNG

CHỮ A HOA

CHỮ A HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ A HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ A HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ A HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ A HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ă HOA

CHỮ Ă HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ă HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ă HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ă HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ă HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Â HOA

CHỮ Â HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Â HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Â HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Â HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Â HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ B HOA

CHỮ C HOA

CHỮ D HOA

CHỮ Đ HOA

CHỮ E HOA

CHỮ E HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ E HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ E HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ E HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ E HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ê HOA

CHỮ Ê HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ê HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ê HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ê HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ê HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ F HOA

CHỮ G HOA

CHỮ H HOA

CHỮ I HOA

CHỮ I HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ I HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ I HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ I HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ I HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ J HOA

CHỮ K HOA

CHỮ L HOA

CHỮ M HOA

CHỮ N HOA

CHỮ O HOA

CHỮ O HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ O HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ O HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ O HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ O HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ô HOA

CHỮ Ô HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ô HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ô HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ô HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ô HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ơ HOA

CHỮ Ơ HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ơ HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ơ HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ơ HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ơ HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ P HOA

CHỮ Q HOA

CHỮ R HOA

CHỮ S HOA

CHỮ T HOA

CHỮ U HOA

CHỮ U HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ U HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ U HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ U HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ U HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ư HOA

CHỮ Ư HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ư HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ư HOA VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ư HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ư HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ V HOA

CHỮ W HOA

CHỮ X HOA

CHỮ Y HOA

CHỮ Y HOA VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Y HOA VỚI DẤU HỎI

CHỮ Y HOA VỚI DẤU NGÃ

 

16

17

5A

61

B5

B6

B7

B8

B9

A8

BB

BC

BD

BE

C6

A9

C7

C8

C9

CA

CB

62

63

64

AE

65

CC

CE

CF

D0

D1

AA

D2

D3

D4

D5

D6

66

67

68

69

D7

D8

DC

DD

DE

6A

6B

6C

6D

6E

6F

DF

E1

E2

E3

E4

AB

E5

E6

E7

E8

E9

AC

EA

EB

EC

ED

EE

70

71

72

73

74

75

EF

F1

F2

F3

F4

AD

F5

F6

F7

F8

F9

76

77

78

79

FA

FB

FC

FD

FE

7A

CHỮ Y HOA VỚI DẤU SẮC

CHỮ Y HOA VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Z HOA

CHỮ A THƯỜNG

CHỮ A THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ A THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ A THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ A THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ A THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ă THƯỜNG

CHỮ Ă THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ă THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ă THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ă THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ă THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Â THƯỜNG

CHỮ Â THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Â THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Â THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Â THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Â THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ B THƯỜNG

CHỮ C THƯỜNG

CHỮ D THƯỜNG

CHỮ Đ THƯỜNG

CHỮ E THƯỜNG

CHỮ E THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ E THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ E THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ E THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ E THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ê THƯỜNG

CHỮ Ê THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ê THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ê THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ê THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ê THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ F THƯỜNG

CHỮ G THƯỜNG

CHỮ H THƯỜNG

CHỮ I THƯỜNG

CHỮ I THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ I THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ I THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ I THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ I THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ J THƯỜNG

CHỮ K THƯỜNG

CHỮ L THƯỜNG

CHỮ M THƯỜNG

CHỮ N THƯỜNG

CHỮ O THƯỜNG

CHỮ O THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ O THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ O THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ O THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ O THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ô THƯỜNG

CHỮ Ô THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ô THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ô THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ô THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ô THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ơ THƯỜNG

CHỮ Ơ THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ơ THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ơ THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ơ THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ơ THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ P THƯỜNG

CHỮ Q THƯỜNG

CHỮ R THƯỜNG

CHỮ S THƯỜNG

CHỮ T THƯỜNG

CHỮ U THƯỜNG

CHỮ U THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ U THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ U THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ U THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ U THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Ư THƯỜNG

CHỮ Ư THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Ư THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Ư THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Ư THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Ư THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ V THƯỜNG

CHỮ W THƯỜNG

CHỮ X THƯỜNG

CHỮ Y THƯỜNG

CHỮ Y THƯỜNG VỚI DẤU HUYỀN

CHỮ Y THƯỜNG VỚI DẤU HỎI

CHỮ Y THƯỜNG VỚI DẤU NGÃ

CHỮ Y THƯỜNG VỚI DẤU SẮC

CHỮ Y THƯỜNG VỚI DẤU NẶNG

CHỮ Z THƯỜNG

 

Bảng tương ứng TCVN và UCS-2, tên tiếng Anh trong ISO/IEC 10646-1

HEX

TCVN

UCS-2

TÊN TIẾNG ANH

B0

60

B1

B2

7E

B3

B4

41

80

81

82

83

84

A1

AF

BA

BF

C0

85

A2

C1

C2

C3

C4

86

42

43

44

A7

45

87

88

89

8A

8B

A3

C5

CD

D9

DA

8C

46

47

48

49

8D

8E

8F

90

91

4A

4B

4C

4D

4E

4F

92

93

94

95

96

A4

DB

E0

F0

FF

97

A5

98

99

9A

9B

9C

50

51

52

53

54

55

9D

9E

9F

01

02

A6

04

05

06

11

12

56

57

58

59

13

14

15

16

17

5A

61

B5

B6

B7

B8

B9

A8

BB

BC

BD

BE

C6

A9

C7

C8

C9

CA

CB

62

63

64

AE

65

CC

CE

CF

D0

D1

AA

D2

D3

D4

D5

D6

66

67

68

69

D7

D8

DC

DD

DE

6A

6B

6C

6D

6E

6F

DF

E1

E2

E3

E4

AB

E5

E6

E7

E8

E9

AC

EA

EB

EC

ED

EE

70

71

72

73

74

75

EF

F1

F2

F3

F4

AD

F5

F6

F7

F8

F9

76

77

78

79

FA

FB

FC

FD

FE

7A

 

 

 

 

 

 

 

A

À

Ã

Á

Ă

Â

B

C

D

Đ

E

È

É

Ê

F

G

H

I

Ì

Ĩ

Í

J

K

L

M

N

O

Ò

Õ

Ó

Ô

Ơ

P

Q

R

S

T

U

Ù

Ũ

Ú

Ư

V

W

X

Y

Ý

Z

a

à

ã

á

ă

â

b

c

d

đ

e

è

é

ê

ế

f

g

h

i

ì

ĩ

í

j

k

l

m

n

o

ò

õ

ó

ô

ơ

p

q

r

s

t

u

ù

ũ

ú

ư

v

w

x

y

ý

z

0300

0060

0309

0303

007E

0301

0323

0041

00C0

1EA2

00C3

00C1

1EA0

0102

1EB0

1EB2

1EB4

1EAE

1EB6

00C2

1EA6

1EA8

1EAA

1EA4

1EAC

0042

0043

0044

0110

0045

00C8

1EBA

1EBC

00C9

1EB8

00CA

1EC0

1EC2

1EC4

1EBE

1EC6

0046

0047

0048

0049

00CC

1EC8

0128

00CD

1ECA

004A

004B

004C

004D

004E

004F

00D2

1ECE

00D5

00D3

1ECC

00D4

1ED2

1ED4

1ED6

1ED0

1ED8

01A0

1EDC

1EDE

1EE0

1EDA

1EE2

0050

0051

0052

0053

0054

0055

00D9

1EE6

0168

00DA

1EE4

01AF

1EEA

1EEC

1EEE

1EE8

1EF0

0056

0057

0058

0059

1EF2

1EF6

1EF8

00DD

1EF4

005A

0061

00E0

1EA3

00E3

00E1

1EA1

0103

1EB1

1EB3

1EB5

1EAF

1EB7

00E2

1EA7

1EA9

1EAB

1EA5

1EAD

0062

0063

0064

0111

0065

00E8

1EBB

1EBD

00E9

1EB9

00EA

1EC1

1EC3

1EC5

1EBF

1EC7

0066

0067

0068

0069

00EC

1EC9

0129

00ED

1ECB

006A

006B

006C

006D

006E

006F

00F2

1ECF

00F5

00F3

1ECD

00F4

1ED3

1ED5

1ED7

1ED1

1ED9

01A1

1EDD

1EDF

1EE1

1EDB

1EE3

0070

0071

0072

0073

0074

0075

0079

1EE7

0169

00FA

1EE5

01B0

1EEB

1EED

1EEF

1EE9

1EF1

0076

0077

0078

0079

1EF3

1EF7

1EF9

00FD

1EF5

007A

COMBINING ACCENT

GRAVE

COMBINING HOOK ABOVE

COMBINING TILDE

TILDE

COMBINING ACUTE

COMBINING DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER A

LATIN CAPITAL LETTER A WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH BREVE AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER B

LATIN CAPITAL LETTER C

LATIN CAPITAL LETTER D

LATIN CAPITAL LETTER D WITH STROKE

LATIN CAPITAL LETTER E

LATIN CAPITAL LETTER E WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER F

LATIN CAPITAL LETTER G

LATIN CAPITAL LETTER H

LATIN CAPITAL LETTER I

LATIN CAPITAL LETTER I WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER I WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER I WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER I WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER I WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER J

LATIN CAPITAL LETTER K

LATIN CAPITAL LETTER L

LATIN CAPITAL LETTER M

LATIN CAPITAL LETTER N

LATIN CAPITAL LETTER O

LATIN CAPITAL LETTER O WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER P

LATIN CAPITAL LETTER Q

LATIN CAPITAL LETTER R

LATIN CAPITAL LETTER S

LATIN CAPITAL LETTER T

LATIN CAPITAL LETTER U

LATIN CAPITAL LETTER U WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND TILDE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER V

LATIN CAPITAL LETTER W

LATIN CAPITAL LETTER X

LATIN CAPITAL LETTER Y

LATIN CAPITAL LETTER Y WITH GRAVE

LATIN CAPITAL LETTER Y WITH HOOK ABOVE

LATIN CAPITAL LETTER Y WITH TILDE

LATIN CAPITAL LETTER Y WITH ACUTE

LATIN CAPITAL LETTER Y WITH DOT BELOW

LATIN CAPITAL LETTER Z

LATIN SMALL LETTER A

LATIN SMALL LETTER A WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER A WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER A WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER A WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER A WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND TILDE

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER B

LATIN SMALL LETTER C

LATIN SMALL LETTER D

LATIN SMALL LETTER D WITH STROKE

LATIN SMALL LETTER E

LATIN SMALL LETTER E WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER E WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER E WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER E WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER E WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER F

LATIN SMALL LETTER G

LATIN SMALL LETTER H

LATIN SMALL LETTER I

LATIN SMALL LETTER I WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER I WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER I WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER I WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER J

LATIN SMALL LETTER K

LATIN SMALL LETTER L

LATIN SMALL LETTER M

LATIN SMALL LETTER N

LATIN SMALL LETTER O

LATIN SMALL LETTER O WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER O WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER O WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER O WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER O WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND TILDE

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER O WITH CIRCUMFLEX AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND TILDE

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER P

LATIN SMALL LETTER Q

LATIN SMALL LETTER R

LATIN SMALL LETTER S

LATIN SMALL LETTER T

LATIN SMALL LETTER U

LATIN SMALL LETTER U WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER U WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER U WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER U WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER U WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND GRAVE

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND TILDE

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND ACUTE

LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER V

LATIN SMALL LETTER W

LATIN SMALL LETTER X

LATIN SMALL LETTER Y

LATIN SMALL LETTER Y WITH GRAVE

LATIN SMALL LETTER Y WITH HOOK ABOVE

LATIN SMALL LETTER Y WITH TILDE

LATIN SMALL LETTER Y WITH ACUTE

LATIN SMALL LETTER Y WITH DOT BELOW

LATIN SMALL LETTER Z

 

PHỤ LỤC

BẢNG MÃ CHO MỘT SỐ ỨNG DỤNG (VN3)

Bảng mã dưới đây dùng cho một số ứng dụng trên máy vi tính. Bảng mã này được lập ra từ bảng mã 2 bằng cách không xác định hình chữ cho các vị trí nằm trong vùng mã AO – FF, vốn đã mã hóa cho các dấu thanh, các kí tự chính tả Việt hoa có dấu thanh, xem bảng 3.

Bảng 3

Bảng mã cho một số ứng dụng trên máy vi tính                                                    VN3

 

MỤC LỤC

1. Phạm vi

2. Tính tuân thủ

3. Đặc trưng chữ Việt

3.1 Bảng chữ tiếng Việt

3.2 Trật tự chữ Việt

4. Các định nghĩa

5. Cấu trúc các bảng mã

5.1 Bảng mã 1 (VN1)

5.2 Bảng mã 2 (VN2)

6. Bảng mã và tên kí tự

Bảng 1. Bảng mã chuẩn kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin: VN1

Bảng 2. Bảng mã chuẩn kí tự Việt dùng trong trao đổi thông tin: VN2

Bảng N. Tên của các kí tự

Phụ lục. Bảng mã cho một số ứng dụng (VN3)

Bảng 3. Bảng mã cho một số ứng dụng trên máy vi tính: VN3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *